Danh sách lớp Lọc Hoá Dầu A K53
Nhóm 1
STT Họ và tên
1. Nguyễn Thế Anh 240990
2. Lê Đức Anh 100190
3. Trương Quốc Bảo 201090
4. Hoàng Thị Hồng Châm 290690
5. Nguyễn Khánh Chi 040288
6. Nguyễn Đình Chính 200489
7. Trần Văn Chức 170390
8. Nguyễn Văn Công 051090
9. Lê Thành Công 110990
10. Mai Hiển Cường 100490
11. Bùi Quý Dỉn 060590
12. Nguyễn Thị Ngọc Đĩnh 240190
13. Tạ Tất Đoàn
14. Thái Doãn Đức 030187
15. Lê Quang Dũng 201290
16. Nguyễn Hữu Dũng 130390
17. Lê Thị Thuỳ Dương 181190
18. Lê Trọng Duy 070990
19. Nguyễn Thị Duyên 140990
20. Nguyễn Thị Minh Hà 200291
Nhóm2
21. Nguyễn Thị Hằng 150390
22. Lê Đắc Hinh 051089
23. Đào Minh Hoàng 230990
24. Nguyễn Trọng Hưởng 070989
25. Phạm Đình Khải 021289
26. Cao Xuân Kháng 050890
27. Nguyễn Văn Khánh 100890
28. Nguyễn Xuân Khuê 080889
29. Hoàng Văn Kính 221190
30. Nguyễn Hồng Long 090190
31. Nguyễn Trọng Luân 220290
32. Nguyễn Văn Lực 220390
33. Trịnh Xuân Lương 260690
34. Phạm Đình Mạnh 190690
35. Lê Hữu Nghĩa 070690
36. Nguyễn Thị Minh Ngọc 060990
37. Đỗ Văn Phúc 080190
38. Nguyễn Kiên Quyết 281090
39. Nguyễn Thị Quỳnh 160890
40. Nguyễn Văn Sơn 130188
Nhóm3
41. Đinh Văn Sung 261089
42. Nguyễn Đình Tài 060690
43. Trần Văn Tân 250590
44. Phạm Đình Thăng 200890
45. Nguyễn Công Thắng 091190
46. Nguyễn Thanh 051288
47. Hà Minh Thành 220588
48. Lò Văn Thu 060689
49. Nguyễn Văn Thuận 301090
50. Trần Thị Thực 150690
51. Lương Thị Thuý 280990
52. Thân Mạnh Tín 290190
53. Nguyễn Hữu Tới 220989
54. Nguyễn Văn Trung 200590
55. Trần Ngọc Tuân 010790
56. Trương Bá Tuấn 121090
57. Cao Thế Tùng 220790
58. Trịnh Đăng Tùng 200690
59. Nguyễn Thị Hồng Xuyến 160490